cầu toà n
 | [cầu toà n] | | |  | to seek perfection | | |  | Cố gắng hết sức mình, nhưng không nên cầu toà n | | | One must do one's utmost, but should not be a perfectionist | | |  | Không quá cầu toà n, nhưng cÅ©ng không tùy tiện | | | No perfectionism but no casualness either | | |  | Cứ cầu toà n trách bị thì chẳng được việc gì | | | Nothing can get done because of too much perfectionism | | |  | Ngưá»i cầu toà n | | | Perfectionist |
To be a perfectionist cố gắng hết sức, nhưng không nên cầu toà n one must do one's utmost, but should not be a perfectionist không quá cầu toà n, nhưng cũng không tùy tiện no perfectionism but no casualness either cứ cầu toà n trách bị thì chẳng được việc gì nothing can get done because of too much perfectionism
|
|